-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
✅ Van bi tay gạt vật liệu đồng thau (Brass Ball Valve)
1. Khái niệm
Van bi tay gạt bằng đồng thau là loại van điều khiển dòng chảy chất lỏng hoặc khí bằng một bi tròn có lỗ xuyên tâm, được vận hành bằng tay gạt 1/4 vòng (90°). Khi gạt tay, bi xoay mở hoặc đóng dòng chảy.
Đây là loại van phổ biến nhất trong hệ thống nước – khí – hơi nhẹ do độ bền cao, chi phí hợp lý và dễ sử dụng.
✅ 2. Cấu tạo chi tiết
2.1. Thân van (Body)
Vật liệu: đồng thau (Brass), có thể xi mạ Niken để chống oxy hóa.
Thiết kế dạng hai mảnh hoặc ba mảnh tùy model.
Chịu được áp lực tốt, chống ăn mòn trong môi trường nước, khí, dầu.
2.2. Bi van (Ball)
Bi tròn, đánh bóng mịn, thường mạ Chrome.
Lỗ bi được gia công chính xác để tăng độ kín.
Xoay 90° để mở/đóng dòng chảy.
2.3. Gioăng làm kín (Sealing)
Thường dùng PTFE (Teflon): chịu nhiệt, chịu hóa chất, không bị biến dạng.
Đảm bảo độ kín 100% không rò rỉ.
2.4. Trục van (Stem)
Trục kết nối tay gạt với bi van.
Vật liệu: đồng thau hoặc thép không gỉ.
Có gioăng O-ring để chống rò rỉ trục.
2.5. Tay gạt (Handle lever)
Vật liệu: thép mạ kẽm hoặc inox, bên ngoài bọc nhựa PVC hoặc cao su để cầm không nóng.
Gạt 90° để mở/đóng.
Dễ nhận biết trạng thái:
Tay gạt song song ống → mở
Tay gạt vuông góc ống → đóng
2.6. Ren kết nối
Ren trong hoặc ren ngoài tiêu chuẩn BSPT (Ren ống Anh G) hoặc NPT.
Các kích thước phổ biến: 1/4", 3/8", 1/2", 3/4", 1", 1"1/4, 1"1/2, 2".
✅ 3. Nguyên lý hoạt động
Khi tay gạt xoay 90°, bi bên trong xoay theo:
Lỗ bi song song với dòng chảy → Mở hoàn toàn
Lỗ bi vuông góc dòng chảy → Đóng hoàn toàn
Không điều tiết lưu lượng dạng "mở nhỏ", chỉ dùng ở chế độ ON/OFF.
✅ 4. Đặc tính kỹ thuật
Áp lực làm việc: 10–25 bar tùy loại.
Nhiệt độ làm việc: -10°C đến 120°C (tùy gioăng PTFE).
Môi trường phù hợp:
Nước sạch, nước nóng
Khí nén
Dầu nhẹ
Hơi nóng mức nhẹ
Chất lỏng không ăn mòn đồng
✅ 5. Ưu điểm
Đóng/mở nhanh 1/4 vòng.
Độ kín cao, ít rò rỉ.
Đồng thau bền, chống rỉ sét tốt hơn sắt.
Giá thành rẻ hơn inox.
Gọn, nhẹ, dễ lắp đặt.
✅ 6. Nhược điểm
Không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh, axit hoặc nước biển.
Không điều chỉnh lưu lượng chính xác.
Nhiệt độ và áp suất chịu đựng thấp hơn inox.
✅ 7. Ứng dụng
Hệ thống nước sinh hoạt, nước công nghiệp.
Máy nén khí, đường ống khí nén.
Hệ thống máy bơm, lọc nước.
Van cho máy sấy khí, bình tích áp.
Hệ thống dầu nhẹ, nhiên liệu, LPG nhỏ.